Sự hài lòng của khách hàng là uy tín và lợi nhuận của công ty
Tìm kiếm sản phẩm, tin tức
Chuyển đến báo giá

Đá mài tròn S850075 85A 60K 205x19x31.75 KGW - Nhật Bản

Giá bán: Liên hệ Lượt xem: 22 Hàng mới
Model: S850075 85A 60K 205x19x31.75
Thương hiệu: KGW

Xuất xứ: Nhật Bản

  • Hạt mài bén, chuyên xử lý bề mặt thép cứng đến siêu cứng

  • Thích hợp với nhiều loại máy mài trên thị trường, 

  • Ít tiêu hao, hiệu quả đánh bóng vượt trội

  • Cam kết không gây cháy bề mặt sản phẩm

  • Chất lượng chuẩn Nhật, giá tốt

Chi tiết sản phẩm

Đá mài tròn

Đá mài tròn là một dạng đá mài hình tròn dùng để phân biệt với các loại đá mài hình chữ nhật (hay còn gọi là đá mài dao). Đây là một dạng đá mài vô cùng phổ biến trong các xưởng sản xuất cơ khí (gia công cơ khí chính xác, chế tạo khuôn mẫu…) 

Tác dụng chính của đá mài tròn là tạo độ phẳng, nhẵn bóng cho bề mặt của vật liệu, loại bỏ những vết trầy xước, tẩy bụi bẩn, phục vụ tốt cho công đoạn phủ vecni, sơn hoặc đánh bóng. 

Chúng thường sử dụng trong công đoạn mài thô đặc biệt thích hợp trong việc mài bavia do các chi tiết gia công cơ khí để lại. Tóm lại sử dụng đá mài tròn giúp mài mòn, đảm bảo độ chính xác của chi tiết kim loại cần xử lý.

Ưu điểm của đá mài tròn do Nihon Setsubi Việt Nam phân phối

  • Hạt mài sắc bén đáp ứng nhu cầu gia công đánh bóng kim loại trên nhiều chất liệu khác nhau, ngay cả thép nhiệt luyện hay thép không nhiệt luyện

  • Phù hợp với nhiều dạng máy trên thị trường như máy mài phẳng, máy mài 2 đá…..

  •  Đá mài tròn nhật bản đa dạng kích cỡ, độ hạt thích hợp với nhiều loại phôi kim loại và chi tiết khuôn khác nhau

  • Độ bền bỉ tuyệt vời, rất ít tiêu hao, tiết kiệm chi phí cho các nhà sản xuất

  • Đặc biệt cam kết không gây cháy bề mặt sản phẩm, thích hợp cho hầu hết các loại thép cứng, thép sau nhiệt…..

Hình ảnh đá mài tròn S850075 85A 60K 205x19x31.75 KGW -  Nhật Bản

Hình ảnh đá mài tròn S850075 85A 60K 205x19x31.75 KGW -  Nhật Bản

Ưu điểm riêng biệt của đá mài tròn S850075 85A

Là một trong những dòng đá mài tròn thông dụng nhất của nhà Kure Nhật Bản. Đá mài tròn S850075 85A với hạt mài đặc trưng màu tím hồng có độ cứng tương tự hạt mài 32A  (màu trắng) nhưng có độ dẻo dai cao hơn. Thích hợp để mài thép cứng, thép tốc độ cao, thép chịu lực và nhiều sản phẩm gia công cơ khí khác. Đá mài tròn dạng này thường sử dụng trong công đoạn mài thô.

Những lưu ý để chọn mua đá mài tròn đạt chuẩn chất lượng

Để lựa chọn mua được đá mài tròn đạt chuẩn chất lượng, bạn cần dựa vào độ cứng của vật liệu cần xử lý, diện tích vùng tiếp xúc mài, yêu cầu về độ bóng bề mặt để chọn thông số kỹ thuật đá mài phẳng phù hợp

Là một đơn vị với nhiều năm kinh nghiệm phân phối các loại đá mài tròn tại thị trường Việt Nam. Nihon Setsubi Việt Nam tự tin mang đến quý khách dòng đá mài tròn từ hàng Kure Nhật Bản.

Đây là thương hiệu đá mài đã có tuổi đời hơn 100 năm tuổi tại Nhật Bản. Với độ chính xác cao, độ hao mòn thấp, đây là loại đá mài phẳng được các công ty gia công cơ khí chính xác, chế tạo khuôn mẫu tin dùng hàng đầu hiện nay.

Để mua đá mài tròn chất lượng, uy tín quý khách vui lòng liên hệ qua

Công ty TNHH Thiết Bị Công Nghiệp Nihon Setsubi Việt Nam

Số 116 Quán Thánh, Phường Bình Hàn, Thành Phố Hải Dương

Hotline: 0909788885

Email: dinhanh@nihon-setsubi.vn

Thông số kỹ thuật

Model Đường kính đá Độ dày Đường kính lỗ Loại hạt mài,độ nhám,chất kết dính Tốc độ Quy cách đóng gói

S850001

180

6.4

31.75

85A 60 J

40

20

S850002

180

6.4

31.75

85A 60 K

40

20

S850003

180

6.4

31.75

85A 80 J

40

20

S850004

180

6.4

31.75

85A 80 K

40

20

S850005

180

6.4

31.75

85A 100 J

40

20

S850006

180

6.4

31.75

85A 100 K

40

20

S850007

180

6.4

31.75

85A 120 J

40

20

S850008

180

6.4

31.75

85A 120 K

40

20

S850018

180

10

31.75

85A 46 K

40

20

S850019

180

10

31.75

85A 60 J

40

20

S850020

180

10

31.75

85A 60 K

40

20

S850021

180

10

31.75

85A 80 J

40

20

S850022

180

10

31.75

85A 80 K

40

20

S850023

100

10

31.75

85A 100 J

40

20

S850024

180

10

31.75

85A 100 K

40

20

S850025

180

13

31.75

85A 46 H

40

20

S850026

180

13

31.75

85A 46 I

40

20

 S850027

180

13

31.75

85A 46 J

40

2U

S850028

180

13

31.75

85A 46 K

40

20

S850079

180

13

3175

85A 60 H

40

20

S850030

180

13

31.75

85A 60 I

40

20

S850031

180

13

31.75

85A 60 J

40

20

S850032

180

13

31.75

85A 60 K

40

20

S850033

180

13

31.75

85A 80 H

40

20

S850035

180

13

31.75

85A 80 J

40

70

IS850036

180

13

31.75

85A 80 K

40

20

S850037

180

13

31.75

85A 100 J

40

20

S850038

180

13

31.75

85A 100 K

40

20

S850039

180

16

31.75

85A 46 J

40

20

S850042

180

16

31.75

85A 60 K

40

20

S850043

180

16

31.75

85A 80 J

40

20

S850045

180

19

31.75

85A 46

40

20

S850047

180

19

31.75

85A 60 J

40

20

S850049

180

19

31.75

85A 80 J

40

20

S850050

180

19

31.75

85A 80 K

40

20

S850051

205

6.4

31.75

85A 80 J

40

20

S850052

205

6.4

31.75

85A 60 K

40

20

S850053

205

6.4

31.75

85A 80 J

40

20

S850054

205

6.4

31.75

85A 80 K

40

20

5850055

205

6.4

31.75

85A 100 K

40

20

S850056

205

13

31.75

85A 46 H

40

20

S850057

205

13

31.75

85A 46

40

20

S850058

205

13

31.75

85A 46 J

40

20

S850059

205

13

31.75

85A 46 K

40

20

S850060

205

13

31.75

85A 60 H

40

20

S850062

205

13

31.75

85A 60 J

40

20

S850064

205

13

31.75

85A 80 H

40

20

S850065

205

13

31.75

85A 80 I

40

20

S850066

205

13

31.75

85A 80 J

40

20

S850067

205

13

31.75

85A 80 K

40

20

S850068

205

19

31.75

85A 46 H

40

10

S850069

205

19

31.75

85A 46 I

40

10

S850070

205

19

31.75

85A 46 J

40

10

S850071

205

19

31.75

85A 60 H

40

10

S850073

205

19

31.75

85A 00 I

40

10

S850075

205

19

31.75

85A 60 K

40

10

S850076

205

19

31.75

85A 80 H

40

10

S850077

205

19

31.75

85A 80 I

40

10

S850078

205

19

31.75

85A U J

40

10

S850079

205

19

31.75

85A 00 K

40

10

S850080

705

19

50.8

85A 46 H

40

10

S850082

205

19

50.8

85A 46 J

40

10

S850084

205

19

50.8

85A 60 H

40

10

S850085

205

19

50.8

85A 60 I

40

10

S850086

205

10

50.8

85A 60 J

40

10

S850089

205

19

508

85A 60 K

40

10

S850090

205

19

50.8

85A 80 J

40

10

S850091

205

19

50.8

85A 80 K

40

Sản phẩm liên quan
wiget Chat Zalo Messenger Chat